Thống kê XSMB Ngày 27/03/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 2
Thống kê XSMB ngày 27/03/2023 Thứ 2 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 11PM 2PM 3PM 4PM 6PM 7PM |
ĐB | 57765 |
G1 | 81664 |
G2 | 81817 24222 |
G3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
G4 | 4102 2973 6263 6666 |
G5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
G6 | 895 560 344 |
G7 | 30 52 63 13 |
Đầu | Lô tô |
0 | 09, 02 |
1 | 17, 10, 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 34, 30 |
4 | 46, 44 |
5 | 52 |
6 | 65, 64, 63, 66, 66, 60, 60, 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 |
8 | 89, 88 |
9 | 95 |
Thống kê XSMB ngày 27/03/2023 Thứ 2 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Chủ Nhật, 26/03/2023 | 30, 52, 63, 13 | 57765 |
Thứ 7, 25/03/2023 | 74, 22, 98, 97 | 32273 |
Thứ 6, 24/03/2023 | 72, 04, 96, 01 | 48657 |
Thứ 5, 23/03/2023 | 46, 34, 28, 91 | 45483 |
Thứ 4, 22/03/2023 | 16, 56, 29, 44 | 08798 |
Thứ 3, 21/03/2023 | 61, 09, 39, 59 | 81664 |
Thứ 2, 20/03/2023 | 29, 54, 10, 42 | 24192 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G8 | 61 | 63 | 73 |
G7 | 791 | 737 | 152 |
G6 | 8259 2877 3781 | 4007 6276 8610 | 6540 0252 9137 |
G5 | 5913 | 1876 | 6539 |
G4 | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 | 72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 | 40542 36497 64450 16044 38832 51879 38309 |
G3 | 69866 61190 | 09108 06101 | 13366 23683 |
G2 | 44668 | 53998 | 60312 |
G1 | 01141 | 31654 | 29551 |
ĐB | 154333 | 316798 | 952493 |
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 25 |
3 | 37, 33 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 77, 73 |
8 | 81, 88 |
9 | 91, 92, 90 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 07, 04, 06, 08, 01 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | - |
5 | 51, 54 |
6 | 63, 62, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | - |
9 | 94, 98, 98 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 40, 42, 44 |
5 | 52, 52, 50, 51 |
6 | 66 |
7 | 73, 79 |
8 | 83 |
9 | 97, 93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
G8 | 97 | 28 | 77 |
G7 | 467 | 072 | 092 |
G6 | 1493 8365 7298 | 4534 5825 6344 | 7862 3917 8092 |
G5 | 6391 | 1575 | 4311 |
G4 | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 | 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 | 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 |
G3 | 13844 34350 | 76929 00078 | 56627 70788 |
G2 | 24667 | 16633 | 88822 |
G1 | 16592 | 99704 | 39051 |
ĐB | 168153 | 579113 | 893750 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 03, 08 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 48, 48, 44 |
5 | 50, 53 |
6 | 67, 65, 67 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 97, 93, 98, 91, 92 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 04 |
1 | 17, 19, 13 |
2 | 28, 25, 24, 29 |
3 | 34, 33, 33 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 75, 78, 79, 78 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 17, 11, 18 |
2 | 20, 27, 22 |
3 | 30 |
4 | 43 |
5 | 51, 50 |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 89, 86, 88 |
9 | 92, 92, 96 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 29-03-2023
35.931.924.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 35.931.924.500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1380 | 300.000 | |
Giải ba | 21185 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
31.734.697.800đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.819.559.600đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 31.734.697.800 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.819.559.600 | |
Giải nhất | 2 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 344 | 500.000 | |
Giải ba | 8107 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00591 | |
G1 | 768 699 |
G2 | 032 122 440 557 |
G3 | 907 472 896 939 462 517 |
KK | 129 896 747 476 208 295 479 234 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 25-03-2023 | |||||
01 | 02 | 18 | 26 | 33 | 34 |
Điện toán 123 Chủ Nhật, 26-03-2023 | ||
5 | 97 | 290 |
Xổ số thần tài Chủ Nhật, 26-03-2023 |
4637 |